1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語翻譯日用語

        時間:2020-08-12 10:48:24 小語種 我要投稿

        越南語翻譯日用語

          導(dǎo)語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是YJBYS小編整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑒!

          中心;市區(qū);城里trung tâm

          公里cây số

          大概;大約khoảng

          城市thành phố

          民;民眾dân

          超過;多于hơn

          百萬triệu

          漂亮đẹp đẽ

          街道đường xá

          寬;寬敞rộng

          又;并且và

          干凈sạch

          投入;投放bỏ

          錢;貨幣tiền

          建設(shè)xây dựng

          基礎(chǔ)設(shè)施cư sở hạ tầng

          三個之一một trong ba

          賓館;酒店;旅社khách sạn

          最nhất

          房間phòng

          洗澡tắm

          洗rửa

          一下một tí

          半nửa

          后;之后sau

          吃晚飯ăn tối

          到;到;來到đến

          晚上tối

          代表đại diện

          昨天hôm qua

          什么時候bao giờ

          睡ngủ

          香;好吃ngon

          安排sắp xếp

          周到chu đáo

          太;很;非常quá

          現(xiàn)在bây giờ

          簡單介紹giới thiệu qua

          成立;建立thành lập

          與;在;進vào

          想muốn

          認識làm quen

          剛剛 vừa

          轉(zhuǎn)來;調(diào)來chuyển

          有什么需要có gì cần

          盡管cứ

          問hỏi

          男人đàn ông

          在ở

          我們chúng mình

          好;好心tử tế

          真的;太thật

          誰叫;誰說ai bảo

          自己;我;我們mình

          姐妹chị em

          知道biết

          麻煩làm phiền

          一會兒một chút

          說nói

          借機;趁機nhân thể

          自己mình

          副phó

          科;處phòng

          行政hành chính

          如果nếu

          需要cần

          幫助giúp

          就thì

          告訴bảo

          夫人;女士bà

          醫(yī)藥;藥品dược phẩm

          有có

          事情việc

          運;轉(zhuǎn)運chuyển

          (一批)貨lô hàng

          件;箱kiện

          ……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?

          下午chiều

          派;派遣cho

          接;迎接đón

          旅途đi đường

          累;辛苦mệt

          提xách

          幫;幫助;幫忙hộ

          行李箱;旅行箱va-li

          機場;飛機場sân bay

          這個cái này

          條;支cây

          筆bút

          那么thế

          也cũng

          那;那個;那邊 đó

          個;件;臺chiếc

          衣服 áo

          房子;樓房nhà

          圖書館thư viện

          彩門cổng chào

          那;那邊;那個kia

          汽車ô-tô

          球bóng

          請;請求xin

          摩托車xe máy

          介紹giới thiệu

          朋友bạn

          向;對với

          哪國人người nước nào

          中國Trung Quốc

          韓國Hàn Quốc

          英國;英國的Anh

          允許cho phép

          好友;密友bạn thân

          先生;男子ông

          在哪兒工作làm ở đâu

          總經(jīng)理giám đốc

          讓;以便 để

          昨晚tôi qua

          久;長lâu

          才mới

          休息nghỉ

          賓館khách sạn

          東方phương Đông

          將;將要sẽ

          自己tự

          多謝 cám ơn nhiều

          年năm

          這;今nay

          那邊 đằng kia

          沒關(guān)系;不用謝không cógì

          相見gặp nhau

          想;認為nghĩ

          公司công ty

          多少bao nhiêu

          現(xiàn)在bây giờ

          歲;歲數(shù)tuổi

          想起來nhớ

          相信tin

          了rồi

          高興vui vẻ

          能;得到 được

          又;再lại

          也許;可能cólẽ

          當(dāng)然tất nhiên

          餐bữa

          飯cơm

          一起;共同cùng

          業(yè)務(wù)員;工作人員chuyên viên

          最近;近來dạo này

          對 đúng

          健康;好khỏe

          謝謝cảm ơn

          還;仍vẫn

        【越南語翻譯日用語】相關(guān)文章:

        越南語古詩翻譯05-24

        越南語日常用語05-24

        越南語常用縮寫詞匯翻譯08-15

        「商務(wù)日語」日企郵件用語整理08-25

        越南語成語08-15

        越南語水調(diào)歌頭05-24

        越南語詩歌05-24

        越南語詞匯:水果08-15

        越南語虞美人05-24

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>