1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語(yǔ)詞組的相關(guān)用法

        時(shí)間:2020-08-13 19:48:12 小語(yǔ)種 我要投稿

        越南語(yǔ)詞組的相關(guān)用法

          導(dǎo)語(yǔ):詞組,又稱短句、短語(yǔ),在文法概念中是指完整句語(yǔ)中的片段。下面是YJBYS小編收集整理的'越南語(yǔ)詞組的相關(guān)用法,希望對(duì)你有幫助!

          固定詞組:

          làm trâu ngựa 做牛馬 gan cóc tía 膽大包天

          thẳng ruột ngựa 直腸子 đi đường vòng 走彎路

          anh hùng rơm 紙老虎(稻草英雄)

          bạn nối khố 總角之交 rõ mồn một 一清二楚

          buổi đực buổi cái 三天打魚(yú)兩天曬網(wǎng)

          châu chấu đá voi 蜉蝣撼大樹(shù)(蚱蜢踢大象)

          được voi đòi tiên 得隴望蜀(得了大象,還要天仙)

          mềm nắn rắn buông 欺軟怕硬

          lòng chim dạ cá 居心叵測(cè)(鳥(niǎo)心魚(yú)腹,難以捉摸)

          giấu đầu hở đuôi 藏頭露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齒寒

          形容詞詞組

          sạch sẽ;sáng sủa 干凈明亮 vừa ngắn vừa chật 又短又窄

          hơi lạnh 有點(diǎn)兒冷 rất tốt 很好

          béo ra 發(fā)胖 giàu kinh nghiệm 富有經(jīng)驗(yàn)

          dồi dào sức sống 充滿活力

          動(dòng)詞詞組

          áp bức,bóc lột 壓迫剝削 mất hau còn 存或亡

          gắn bóchặt chẽ 緊密相連 trịnh trọng tuyên bố 鄭重宣告

          đo đạc ruộng đất 丈量土地 đi tàu hỏa 乘火車

          sang nhàanh chơi 到你家里玩 đun nước pha trà 燒水沏茶

          cử một người đi học 選派一個(gè)人去學(xué)習(xí)

          khiến tôi hết sức ngạc nhiên 使我大吃一驚

          名詞詞組

          khoa học,kỹ thuật 科學(xué)技術(shù)

          phong trào quần chúng 群眾運(yùn)動(dòng)

          mối tình nồng thắm 深厚感情

          việc đó 這件事

          con Bích nó 小璧她

          ba nước In-đo-ni-xi-a,Thái-lan và Xin-ga-po 印度尼西亞、泰國(guó)、新加坡三國(guó)

          chủ tịch H. Đ.B.T.Việt Nam Võ Văn Kiệt 越南部長(zhǎng)會(huì)議主席武文杰

          dưới bàn 桌子下邊 trên ghế 椅子上

          兼語(yǔ)詞組

          一個(gè)述補(bǔ)詞組與一個(gè)主謂詞組套接起來(lái),述補(bǔ)詞組的補(bǔ)語(yǔ)兼作主謂詞組的主語(yǔ),這樣的詞組叫兼語(yǔ)詞組。

          Cụ Tâm giục chúng tôi đi ngủ. 沁大爺催促我們?nèi)ニX(jué)。

          Mỗi xóm cử một người đến học. 每個(gè)村子選派一個(gè)人去學(xué)習(xí)。

          Câu nói của bác khiến tôi hết sức ngạc nhiên. 他的話使我大吃一驚。

          Chốc nữa mời các cậu vào nhà mình chơi. 一會(huì)兒請(qǐng)大家進(jìn)我屋里玩。

          Nó đã huýt chó cắn mẹ Ổi. 他嗾狗咬了小傀他娘。

          Huyện vừa chỉ định em đi phục vụ tiền tuyến. 縣里剛指定我上前線工作。

          Công việc gay go vùng địch hậu rèn đúc Hoài dần trở nên già dạn.

          敵后地區(qū)的艱險(xiǎn)工作磨練阿懷日益成熟起來(lái)(把阿懷磨練得日益成熟)。

        【越南語(yǔ)詞組的相關(guān)用法】相關(guān)文章:

        越南語(yǔ)偏正詞組的用法05-31

        越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程05-31

        越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法08-18

        越南語(yǔ)主謂和連謂詞組的語(yǔ)法05-31

        越南語(yǔ)Excel相關(guān)詞匯06-06

        越南語(yǔ)述補(bǔ)詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)05-31

        越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)05-31

        職稱英語(yǔ)介詞及其詞組的用法08-20

        意大利語(yǔ)過(guò)去分詞的相關(guān)用法08-19

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>