1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語日常生活詞匯

        時間:2024-07-23 10:08:53 小語種 我要投稿
        • 相關推薦

        越南語日常生活詞匯

          導語:越南語引入龐大的漢字詞匯,其發音類似古漢語中古音,下面是YJBYS小編收集整理的越南語日常生活詞匯,希望對你有幫助!

          (語氣詞)啊 ạ

          吃 ăn

          健康sức khỏe

          吃晚餐 ăn tối

          朋友,同學,你bạn

          碗bát

          被,挨bị

          正常,平常binh thường

          謝謝cảm ơn

          上午,早上sáng

          玩chơi

          連;所有cả

          好;再見chào

          流感cảm cúm

          老爺爺;老奶奶cụ

          姐;你chị

          還未;尚未chưa

          老師;姑姑;阿姨cô

          一點;一會兒chút

          ……嗎?có…không?

          最近dạo này

          工作công việc

          久;長久lâu

          ……的(表所屬)của

          已經;了 đã

          去;乘坐 đi

          哪里 đâu

          那;那個;那里 đó

          都;皆 đều

          遇見gặp

          條 điều

          家庭gia đình

          同志 đồng chí

          保持;維護giữ gìn

          得;能夠 được

          不錯;較好khá

          什么gì

          不không

          今天hôm nay

          當……時;……的時候khi

          很rất

          聯系liên lạc

          每一;所有的mội

          聽nghe

          超市siêu thị

          記得nhớ

          米粉phở

          過qua

          很lắm

          到外面ra ngoại

          怎樣ra sao

          所有tất cả

          健康;身體sức khỏe

          怎樣thếnào

          跑步tập chạy

          算了;罷了thôi

          則;就thì

          好;不錯tốt lành

          遺憾;可惜tiếc

          喝uống

          回;回家về

          仍;還vẫn

          高興vui

          事;事情việc

          請允許xn phép

          這個cái này

          條;支cây

          筆bút

          那么thế

          也cũng

          那;那個;那邊 đó

          個;件;臺chiếc

          衣服 áo

          房子;樓房nhà

          圖書館thư viện

          彩門cổng chào

          那;那邊;那個kia

          汽車ô-tô

          球bóng

          請;請求xin

          摩托車xe máy

          介紹giới thiệu

          朋友bạn

          向;對với

          哪國人người nước nào

          中國Trung Quốc

          韓國Hàn Quốc

          英國;英國的Anh

          允許cho phép

          好友;密友bạn thân

          先生;男子ông

          在哪兒工作làm ở đâu

          總經理giám đốc

          讓;以便 để

          昨晚tôi qua

          久;長lâu

          才mới

          休息nghỉ

          賓館khách sạn

          東方phương Đông

          將;將要sẽ

          自己tự

          多謝 cám ơn nhiều

          年năm

          這;今nay

          那邊 đằng kia

          沒關系;不用謝không cógì

          相見gặp nhau

          想;認為nghĩ

          公司công ty

          多少bao nhiêu

          現在bây giờ

          歲;歲數tuổi

          想起來nhớ

          相信tin

          了rồi

          高興vui vẻ

          能;得到 được

          又;再lại

          也許;可能cólẽ

          當然tất nhiên

          餐bữa

          飯cơm

          一起;共同cùng

          業務員;工作人員chuyên viên

          最近;近來dạo này

          對 đúng

          健康;好khỏe

          謝謝cảm ơn

          還;仍vẫn

        【越南語日常生活詞匯】相關文章:

        越南語商貿詞匯大全08-04

        俄語日常生活的詞匯07-26

        俄語日常生活常見詞匯07-19

        俄語日常生活詞匯精選09-16

        俄語日常生活詞匯05-29

        俄語日常生活用的詞匯09-16

        日語日常生活詞匯09-25

        俄語的日常生活詞匯09-11

        優秀的俄語日常生活詞匯06-09

        日常生活常用的俄語詞匯08-22

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>