• <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"></ol></sub>
    <sup id="h4knl"></sup>
      <sub id="h4knl"></sub>

      <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"><em id="h4knl"></em></ol></sub><s id="h4knl"></s>
      1. <strong id="h4knl"></strong>

      2. 越南語廣告詞匯

        時(shí)間:2024-09-30 09:29:26 小語種 我要投稿
        • 相關(guān)推薦

        越南語廣告詞匯匯總

          導(dǎo)語:廣告是為了某種特定的需要,通過一定形式的媒體,公開而廣泛地向公眾傳遞信息的宣傳手段。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)廣告的越南語,希望對你有幫助!

        越南語廣告詞匯匯總

          廣告 Quảng cáo

          出口廣告 quảng cáo xuất khẩu

          待售廣告 quảng cáo bán hàng

          待租廣告 quảng cáo cho thuê

          釣餌式廣告 quảng cáo kiểu nhử mồi

          對比廣告 quảng cáo so sánh

          分類廣告 quảng cáo phân loại

          訃告欄 mục cáo phó

          高空廣告牌 biển quảng cáo trên cao

          公司形象廣告 quảng cáo hình tượng công ty

          雇傭廣告 thông báo tuyển nhân công

          廣播廣告 quảng cáo trên đài phát thanh

          廣告布局 bố cục quảng cáo

          廣告草圖 sư dồ phác thảo quảng cáo

          廣告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình

          廣告插頁 trang quảng cáo xen kẽ

          廣告車 xe quảng cáo

          廣告?zhèn)鲉?tờ rơi quảng cáo

          廣告?zhèn)髡?fax quảng cáo

          廣告從業(yè)人員 nhân viên quảng cáo

          廣告大戰(zhàn) chiến dịch quảng cáo

          廣告代理人 đại lý quảng cáo

          廣告調(diào)查 điều tra quảng cáo

          廣告歌 bài hát quảng cáo

          廣告溝通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

          廣告合同 hợp đồng quảng cáo

          廣告畫 áp phích

          廣告經(jīng)紀(jì)人 người mối lai quảng cáo

          廣告欄 mục(cột)quảng cáo

          廣告妙語 lời quảng cáo hay

          廣告牌 biển quảng cáo

          廣告片 phim quảng cáo

          廣告氣球 khí cầu quảng cáo

          廣告商 hãng quảng cáo

          廣告設(shè)計(jì) thiết kế quảng cáo

          廣告塔 tháp quảng cáo

          廣告圖樣 hình mẫu quảng cáo

          廣告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo

          廣告銷售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo

          廣告效果 hiểu quả của quảng cáo

          廣告業(yè)務(wù) dịch vụ quảng cáo

          廣告郵件 bươ kiện quảng cáo

          廣告員 quảng cáo viên

          廣告招貼畫 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng

          黑白廣告 quảng cáo đen trắng

          戶外廣告 quảng cáo bên ngoài nhà

          結(jié)婚啟事 thông báo kết hôn

          刊登廣告者 người đăng quảng cáo

          空中廣告 quảng cáo trên không

          流動(dòng)廣告人 người quảng cáo lưu thông

          霓虹燈廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận

          評(píng)論式廣告 quảng cáo theo kiểu bình luận

          人事廣告欄 mục quảng cáo nhân sự

          商品介紹廣告 quảng cao thông tin

          商業(yè)廣告 quảng cáo thương mại

          社會(huì)公益廣告 quảng cáo công ích xã hội

          社論式廣告 quảng cáo theo kiểu xã luận

          失物招領(lǐng)啟事 thông bao nhận đồ rơi

          新聞廣告 quảng cáo trên báo chí

          遺失啟事 thông báo tìm đồ rơi

          雜志廣告 quảng cáo trong tạp chí

          招聘廣告 quảng cáo tuyển người

          征婚廣告 quảng cáo tìm bạn đời

          整版廣告 quảng cáo hết cả trang

          直接函件廣告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện

        【越南語廣告詞匯】相關(guān)文章:

        越南語商貿(mào)詞匯大全08-04

        越南語見面問候10-24

        越南語葬花吟07-28

        越南語詩歌07-01

        越南語水調(diào)歌頭08-28

        越南語生活用詞10-14

        越南語常見的成語俗語09-12

        連衣裙廣告詞匯編08-19

        越南語名詞語法輔導(dǎo)10-27

        越南語動(dòng)詞的相關(guān)語法10-08

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码
      3. <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"></ol></sub>
        <sup id="h4knl"></sup>
          <sub id="h4knl"></sub>

          <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"><em id="h4knl"></em></ol></sub><s id="h4knl"></s>
          1. <strong id="h4knl"></strong>

          2. 自拍视频精品一区二区三区 | 天堂在线做性视频 | 夜晚久久精品视频 | 亚洲第一视频在线播放 | 日本青青青在线观看 | 香蕉国产免费天天视频频 |