- 相關推薦
越南語傳統文化詞匯
導語:越南語與傳統文化相關的詞匯是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南傳統文化詞匯,歡迎參考!
越南語傳統節日詞匯
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春節 tết ( tết ta )
過年 ăn tết
爆竹 pháo
鞭炮 pháo ,bánh pháo
沖天炮 pháo thăng thiên
煙花 pháo hoa
除夕 giao thừa
守歲 thức đêm 30 đón giao thừa
年夜飯 bữa tiệc đêm giao thừa
拜年 đi chúc tết
磕頭 rập đầu lạy
吃餃子 ăn sủi cảo
團圓 đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕 bánh tết
春卷 nem rán
祭祖 cúng tổ tiên
祖宗牌位 bài vị của tổ tiên
供桌 bàn thờ
年貨 hàng tết
燈籠 đèn lồng
春聯 câu đối tết
春節聯歡 liên hoan mừng năm mới
壓歲錢 tiền mừng tuổi
恭賀新禧 chúc mừng năm mới
四季節日 ngày lẽ hội bốn mùa
元宵節 tết nguyên tiêu
元宵 Nguyên tiêu
燈會 hội hoa đăng
踩高蹺 đi cà kheo
趕廟會 đi trẩy hội
國際婦女節 ngày Quốc tế phụ nữ
植樹節 tết trồng cây
清明節 tết Thanh minh
踏青 đạp thanh
掃墓 tảo mộ
忌辰 ngày giỗ
祭品 đồ cúng
祭祀 cúng tế
祭文 văn tế
端午節 tết Đoan ngọ
粽子 bánh chưng
耍龍燈 chơi đèn rồng
舞獅 múa sư tử
賽龍舟 đua thuyền rồng
越南語傳統婚禮詞匯
結婚kết hôn
指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
訂婚đính hôn
訂親ăn hỏi
聘禮sính lễ
【越南語傳統文化詞匯】相關文章:
越南語商貿詞匯大全08-04
越南語見面問候10-24
越南語葬花吟07-28
越南語詩歌07-01
越南語水調歌頭08-28
越南語生活用詞10-14
越南語常見的成語俗語09-12
越南語名詞語法輔導10-27
越南語動詞的相關語法10-08
越南語動詞用法教程10-06